Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2018
(Từ ngày 25/06/2018 đến ngày 01/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,133 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
17 |
15 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,067 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
10 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |