Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2019
(Từ ngày 24/06/2019 đến ngày 30/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.225 |
Ốc bươu vàng |
0,57 |
6 |
56,538 |
40,048 |
16,49 |
|
16,49 |
16,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non +TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,8 |
12 |
539,62 |
351,823 |
187,797 |
|
187,797 |
187,797 |
|
36 |
27 |
|
9 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,6 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |