kết quả điều tra Sâu bệnh kỳ 26
Việt Trì - Tháng 7/2011
(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1 |
Bọ trĩ |
5,667 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Rầy các loại |
31 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1.2 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
1,533 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,117 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |