Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2014
(Từ ngày 23/06/2014 đến ngày 29/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
39,5 |
Rầy các loại |
9,425 |
54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,008 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
4,1 |
11 |
1.000 |
762,69 |
237,31 |
|
237,31 |
237,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,8 |
11 |
762,69 |
500 |
262,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|