Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2012
(Từ ngày 25/06/2012 đến ngày 01/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
25,5 |
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
non,tt |
Mạ |
28 |
Rầy các loại |
0,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,025 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,028 |
0,5 |
1,96 |
1,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|