Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2017
(Từ ngày 26/06/2017 đến ngày 02/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
700 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,26 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bệnh thối búp |
1,333 |
8 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ cánh tơ |
1,2 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,067 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
C1 |