Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phù Ninh - Tháng 7/2025
(Từ ngày 30/06/2025 đến ngày 06/07/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
180 |
Ốc bươu vàng |
0,14 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
30 |
Ốc bươu vàng |
0,09 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
6,2 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
500 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,14 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|