Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Tam Nông - Tháng 6/2021
(Từ ngày 28/06/2021 đến ngày 04/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
20 |
Ốc bươu vàng |
0,57 |
2,8 |
0,573 |
0,573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
720 |
Ốc bươu vàng |
0,447 |
2,4 |
8,703 |
8,703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,067 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
130 |
Sâu keo mùa Thu |
0,94 |
3,6 |
22,25 |
22,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|