Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2017
(Từ ngày 26/06/2017 đến ngày 02/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
80 |
Ốc bươu vàng |
0,07 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
2 |
5 |
8 |
4 |
|
|
Mạ |
21 |
Rầy các loại |
1,767 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,02 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|