kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Cẩm Khê - Tháng 6/2021
(Từ ngày 28/06/2021 đến ngày 04/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
900 |
Ốc bươu vàng |
0,357 |
2,5 |
15,389 |
15,389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.000 |
Ốc bươu vàng |
0,41 |
2,1 |
21,304 |
21,304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
374 |
Sâu keo mùa Thu |
0,653 |
5 |
8,905 |
8,905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|