Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Yên Lập - Tháng 6/2024

(Từ ngày 24/06/2024 đến ngày 30/06/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 215 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,387 2,2 11,139 11,139
    Rầy các loại 1,567 10 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,033 10 11 4 5 2 T 2, 3
Lúa sớm 2.010 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,353 2,5 56,859 56,859
    Rầy các loại 2,3 12 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,733 16 19 2 7 8 2 T3,4
Mạ 15 Chuột                
    Rầy các loại 2,167 15                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,667 10                
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,433 4                
    Bọ xít muỗi 1,333 6 75,109 75,109                
    Rầy xanh 1,233 4                
Ngô 91 Sâu xám 0,08 1                
    Sâu keo mùa Thu 0,187 1,2                
Loading...