Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phù Ninh - Tháng 6/2021
(Từ ngày 28/06/2021 đến ngày 04/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
20 |
Ốc bươu vàng |
0,243 |
2 |
0,222 |
0,222 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
260 |
Ốc bươu vàng |
0,27 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
6,2 |
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
500 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,38 |
3 |
78,166 |
39,083 |
39,083 |
|
39,083 |
39,083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|