Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Tam Nông - Tháng 6/2017
(Từ ngày 26/06/2017 đến ngày 02/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.557 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,46 |
2,4 |
46,71 |
46,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Rầy các loại |
24 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,867 |
32 |
39,79 |
39,79 |
|
|
|
|
|
48 |
2 |
9 |
16 |
14 |
7 |
|
T3,4 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|