Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Lâm Thao - Tháng 6/2012
(Từ ngày 25/06/2012 đến ngày 01/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
2.160 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,6 |
10 |
889,217 |
432 |
366,538 |
90,679 |
678,821 |
678,821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,667 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,733 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
8 |
17 |
5 |
|
|
|
|
Mạ |
60 |
Rầy các loại |
1,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|