Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Lâm Thao - Tháng 7/2010
(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
2.520 |
Rầy các loại |
8,6 |
54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,967 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
238 |
1 |
10 |
35 |
98 |
90 |
4 |
T4,5 |