Kết qủa điều tra sâu bệnh kỳ 26
Lâm Thao - Tháng 6/2024
(Từ ngày 24/06/2024 đến ngày 30/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
300 |
Ốc bươu vàng |
1,105 |
5 |
41,739 |
30 |
11,739 |
|
37,826 |
37,826 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Lúa sớm |
900 |
Ốc bươu vàng |
0,243 |
3 |
23 |
23 |
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
7,133 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
257 |
16 |
31 |
62 |
58 |
90 |
|
T3,4,5 |
Mạ |
50 |
Rầy các loại |
9,5 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
8 |
13 |
12 |
|
|
|
T1,2,3 |