Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Yên Lập - Tháng 6/2018
(Từ ngày 25/06/2018 đến ngày 01/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
50 |
Rầy các loại |
13,133 |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.499 |
Bọ cánh tơ |
4,333 |
9 |
390,565 |
390,565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,4 |
7 |
209,035 |
209,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,667 |
5 |
90,765 |
90,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|