Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Tam Nông - Tháng 6/2019
(Từ ngày 23/06/2019 đến ngày 30/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.051 |
Ốc bươu vàng |
0,513 |
2,4 |
22,421 |
22,421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
8 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,333 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
140 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,36 |
3,6 |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|