Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Lâm Thao - Tháng 6/2022
(Từ ngày 27/06/2022 đến ngày 03/07/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
30 |
Ốc bươu vàng |
0,47 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
920 |
Ốc bươu vàng |
0,56 |
6 |
72,7 |
42,7 |
30 |
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
109 |
3 |
48 |
48 |
9 |
1 |
|
T2,3 |
Mạ |
72 |
Rầy các loại |
1,75 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |