Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Sơn - Tháng 6/2015
(Từ ngày 22/06/2015 đến ngày 28/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,467 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
37 |
35 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,533 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |