Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phù Ninh - Tháng 6/2024
(Từ ngày 24/06/2024 đến ngày 30/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
160 |
Ốc bươu vàng |
0,415 |
1,5 |
16 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
1 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,08 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
510 |
Sâu xám |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
2 |
53,497 |
53,497 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|