Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Thủy - Tháng 6/2021
(Từ ngày 28/06/2021 đến ngày 04/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
150 |
Ốc bươu vàng |
0,46 |
2,2 |
9,13 |
9,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
376 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,38 |
2,6 |
18,8 |
18,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|