Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Yên Lập - Tháng 7/2011
(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
76 |
Rầy các loại |
22,2 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.376 |
Bọ cánh tơ |
1,567 |
6 |
171,847 |
171,847 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,033 |
10 |
201,813 |
167,566 |
34,247 |
|
34,247 |
34,247 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,9 |
6 |
39,14 |
39,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
8 |
236,06 |
236,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|