Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Ba - Tháng 6/2014

(Từ ngày 23/06/2014 đến ngày 29/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.350 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,1 2
    Ốc bươu vàng 0,3 2 53,593 53,593
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,4 8 T2,3
Mạ 15 Chuột 0,073 1                
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1                
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,667 6 53,235 53,235                
    Bọ xít muỗi 0,667 6 62,876 62,876                
    Rầy xanh 1,4 12 195 132,124 62,876 62,876 62,876                
Loading...