Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Tam Nông - Tháng 6/2018
(Từ ngày 25/06/2018 đến ngày 01/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
706 |
Ốc bươu vàng |
0,6 |
2,8 |
56,48 |
56,48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
270 |
Ốc bươu vàng |
0,72 |
2 |
21,316 |
21,316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
1 |
Rầy các loại |
4,6 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|