Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Thanh Ba - Tháng 6/2013

(Từ ngày 24/06/2013 đến ngày 30/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.600 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,2 6
    Ốc bươu vàng 0,653 2,6 64,277 64,277
    Rầy các loại 7,733 32 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,6 30 47,484 47,484 53 8 13 16 14 2 T3
    Sâu đục thân 1,067 4 11 6 5 T1,2
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 160 Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 8 30 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,8 8 33 10 14 9 T2
    Sâu đục thân (bướm) 0,03 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 0,1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 4,533 24 390 283,53 106,47 106,47 106,47                
    Bọ xít muỗi 4 16 283,53 283,53                
    Nhện đỏ 2,4 4                
    Rầy xanh 2,8 6 125,752 125,752                
Loading...