Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 7/2010
(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
515 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,967 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
44 |
13 |
22 |
5 |
2 |
2 |
|
T!,T2 |
Mạ |
20 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo |
0,767 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
5 |
Bọ nhảy |
2,605 |
16,2 |
0,417 |
0,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,35 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|