Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2022
(Từ ngày 20/06/2022 đến ngày 26/06/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
180 |
Bệnh sinh lý |
1,023 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4,167 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,867 |
7 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,9 |
6 |
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|