Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Yên Lập - Tháng 6/2014
(Từ ngày 16/06/2014 đến ngày 22/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
0,733 |
7 |
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,733 |
6 |
90,667 |
90,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,067 |
9 |
309,022 |
309,022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
9 |
407,244 |
407,244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|