Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phù Ninh - Tháng 6/2019
(Từ ngày 17/06/2019 đến ngày 23/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
10 |
Ốc bươu vàng |
0,08 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25 |
Rầy các loại |
10,4 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,057 |
0,5 |
2,813 |
2,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,043 |
0,3 |
3,646 |
3,646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Sâu keo mùa Thu |
0,267 |
2 |
23,234 |
23,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|