Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Tam Nông - Tháng 6/2024
(Từ ngày 17/06/2024 đến ngày 23/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
238 |
Ốc bươu vàng |
0,46 |
2,4 |
9,917 |
9,917 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
35 |
Rầy các loại |
4,1 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
50 |
Sâu keo mùa Thu |
0,54 |
3,6 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|