Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Tam Nông - Tháng 6/2023
(Từ ngày 19/06/2023 đến ngày 25/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
120 |
Ốc bươu vàng |
0,44 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
35 |
Bệnh sinh lý |
0,61 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
110 |
Sâu keo mùa Thu |
0,95 |
2,8 |
7,333 |
7,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|