Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Yên Lập - Tháng 6/2012
(Từ ngày 18/06/2012 đến ngày 24/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.700 |
Bệnh đốm nâu |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,933 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,2 |
6 |
260,667 |
260,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,4 |
5 |
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
5 |
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|