Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2019
(Từ ngày 17/06/2019 đến ngày 23/06/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,333 |
8 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
34 |
29 |
|
5 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
5,4 |
24 |
460,38 |
312,203 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |