kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Yên Lập - Tháng 6/2016
(Từ ngày 20/06/2016 đến ngày 26/06/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
95 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
8,867 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.848 |
Bọ cánh tơ |
1,9 |
7 |
129,925 |
129,925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,333 |
9 |
239,675 |
239,675 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
8 |
139,609 |
139,609 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|