kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Lâm Thao - Tháng 6/2024
(Từ ngày 17/06/2024 đến ngày 23/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
500 |
Ốc bươu vàng |
1,2 |
6 |
42 |
30 |
12 |
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,733 |
60 |
22 |
18 |
4 |
|
4 |
4 |
|
61 |
25 |
32 |
4 |
|
|
|
T1,2 |
Mạ |
65 |
Rầy các loại |
13,667 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,267 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
10 |
19 |
6 |
|
|
|
T1,2 |