Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Ba - Tháng 6/2013

(Từ ngày 17/06/2013 đến ngày 23/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 800 Ốc bươu vàng 0,31 1,2
    Rầy các loại 5 30 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,5 12 37 12 25 T2
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 0,2
Mạ 240 Chuột 0,267 2
    Rầy các loại 6,333 50 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,467 8 31 10 21 T2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,027 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,017 0,2
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 4,133 16 390 232,223 157,777 157,777 157,777                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 232,223 232,223                
    Nhện đỏ 2,533 6 157,777 157,777                
    Rầy xanh 2,667 6 264,248 264,248                
Loading...