Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Ba - Tháng 6/2014
(Từ ngày 16/06/2014 đến ngày 22/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
5 |
Chuột |
0,005 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
1 |
8 |
78,889 |
78,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,567 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,567 |
12 |
185,359 |
132,124 |
53,235 |
|
53,235 |
53,235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|