Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Yên Lập - Tháng 6/2010

(Từ ngày 21/06/2010 đến ngày 27/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 185 Rầy các loại 15,433 91                
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,2 8 148,369 110,08 38,289 38,289 38,289                
    Bọ xít muỗi 1 6 71,791 71,791                
    Nhện đỏ 1,133 7 110,08 71,791 38,289 38,289 38,289                
    Rầy xanh 0,967 6 65,809 65,809                
Keo 1.892 Sâu cuốn lá 0,8 6 73,578 73,578                
Loading...