Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Tân Sơn - Tháng 6/2022
(Từ ngày 20/06/2022 đến ngày 26/06/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
3,333 |
12 |
455,191 |
240,999 |
214,192 |
|
214,192 |
214,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,067 |
10 |
214,192 |
214,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|