Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phù Ninh - Tháng 6/2024
(Từ ngày 17/06/2024 đến ngày 23/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
7,67 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,045 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
450 |
Sâu xám |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|