Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Lâm Thao - Tháng 6/2010
(Từ ngày 21/06/2010 đến ngày 27/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
2.240 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,917 |
20 |
13,576 |
13,576 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,767 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,8 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
|
5 |
20 |
9 |
1 |
|
T3 |