Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Việt Trì - Tháng 6/2010
(Từ ngày 21/06/2010 đến ngày 27/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
500 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
Sâu đục thân |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2 |
Mạ |
30 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,533 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|