Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Tam Nông - Tháng 6/2017
(Từ ngày 19/06/2017 đến ngày 25/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
130 |
Ốc bươu vàng |
0,593 |
2 |
13 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
80 |
Rầy các loại |
10,167 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
79 |
|
|
|
|
|
79 |
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,233 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
65 |
25 |
31 |
9 |
|
|
|
T1,2 |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,068 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,057 |
0,3 |
3,535 |
3,535 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|