Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Hạ Hòa - Tháng 6/2018
(Từ ngày 18/06/2018 đến ngày 24/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
47 |
Rầy các loại |
3,333 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.931 |
Bọ cánh tơ |
1,7 |
6 |
102,795 |
102,795 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,8 |
8 |
116,565 |
116,565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
8 |
89,025 |
89,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|