Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Lâm Thao - Tháng 6/2020
(Từ ngày 15/06/2020 đến ngày 21/06/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
500 |
Ốc bươu vàng |
0,077 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,733 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
66 |
|
9 |
21 |
28 |
8 |
|
T3,4 |
Mạ |
35 |
Rầy các loại |
3 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
62 |
9 |
18 |
27 |
6 |
2 |
|
T2,3 |
Ngô |
2 |
Sâu keo mùa Thu |
0,25 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|