Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Phù Ninh - Tháng 6/2017
(Từ ngày 19/06/2017 đến ngày 25/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
490 |
Ốc bươu vàng |
0,125 |
0,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
8,1 |
Rầy các loại |
5,375 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,01 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,078 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,138 |
1,5 |
1,403 |
0,492 |
0,608 |
0,304 |
0,911 |
0,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Chuột |
0,207 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|