kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Yên Lập - Tháng 6/2015
(Từ ngày 15/06/2015 đến ngày 21/06/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
52,6 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.848 |
Bệnh đốm nâu |
2,533 |
7 |
232,763 |
232,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,367 |
6 |
224,299 |
224,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,267 |
8 |
242,638 |
242,638 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,8 |
9 |
506,437 |
506,437 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|