kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25
Cẩm Khê - Tháng 6/2011
(Từ ngày 20/06/2011 đến ngày 26/06/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
900 |
Bọ xít muỗi |
0,853 |
6,1 |
18,956 |
18,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,053 |
8,8 |
20,669 |
20,669 |
|
|
20,669 |
20,669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|