Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2018
(Từ ngày 18/06/2018 đến ngày 24/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
22 |
21 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
8 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
30 |
26 |
|
4 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |